STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Hà Lan Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 48 | 3 | 45 | 30 |
2 | Nga Nữ | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 6 | 17 | 24 |
3 | Slovenia Nữ | 10 | 6 | 0 | 4 | 31 | 12 | 19 | 18 |
4 | Kosovo Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 29 | -23 | 10 |
5 | T.N.Kỳ Nữ | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 5 |
6 | Estonia Nữ | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 40 | -39 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Đan Mạch Nữ | 10 | 9 | 1 | 0 | 48 | 1 | 47 | 28 |
2 | Italia Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 25 |
3 | Bosnia & Herz Nữ | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 18 |
4 | Malta Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 30 | -19 | 10 |
5 | Israel Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 30 | -20 | 7 |
6 | Georgia Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 45 | -42 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Na Uy Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 1 | 33 | 18 |
2 | Wales Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 4 | 12 | 14 |
3 | Bắc Ireland Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 17 | 0 | 14 |
4 | Belarus Nữ | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 6 |
5 | Đảo Faroe Nữ | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 42 | -41 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | T.B.Nha Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 48 | 1 | 47 | 22 |
2 | Séc Nữ | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 16 |
3 | Ba Lan Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 5 | 11 | 14 |
4 | Azerbaijan Nữ | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 35 | -33 | 3 |
5 | Moldova Nữ | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 43 | -40 | 3 |
Bảng E | |||||||||
1 | Phần Lan Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 2 | 22 | 22 |
2 | B.D.Nha Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 19 |
3 | Scotland Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 26 | 5 | 21 | 12 |
4 | Albania Nữ | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 21 | -14 | 6 |
5 | Síp Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 37 | -37 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Thụy Điển Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 40 | 2 | 38 | 22 |
2 | Iceland Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 5 | 20 | 19 |
3 | Slovakia Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 19 | -12 | 10 |
4 | Hungary Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 |
5 | Latvia Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 39 | -37 | 0 |
Bảng G | |||||||||
1 | Pháp Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 44 | 0 | 44 | 22 |
2 | Áo Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 3 | 19 | 19 |
3 | Serbia Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 12 |
4 | North Macedonia Nữ | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 39 | -31 | 6 |
5 | Kazakhstan Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 43 | -41 | 0 |
Bảng H | |||||||||
1 | Bỉ Nữ | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 5 | 32 | 21 |
2 | Thụy Sỹ Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 19 |
3 | Romania Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 |
4 | Croatia Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 |
5 | Lithuania Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 32 | -31 | 0 |
Bảng I | |||||||||
1 | Đức Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 46 | 1 | 45 | 24 |
2 | Ukraina Nữ | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 21 | -5 | 15 |
3 | Ireland Nữ | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 |
4 | Hy Lạp Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 21 | -15 | 7 |
5 | Montenegro Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 28 | -26 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH Cúp Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Albania
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Jordan
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Singapore
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Malay Premier League
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH Sea Games 31 Nữ
- BXH Cúp Scotland
- BXH Cúp Belarus
- BXH Cúp Estonia
- BXH Cúp Hy Lạp
- BXH Cúp Moldova
- BXH League One
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus FB West Premier
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Japan Football League
- BXH Nữ Nhật
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH U19 Séc
Thông tin Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2021
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2021 được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2021. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Vòng loại Euro Nữ 2021 nhanh chóng và chính xác nhất.