STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Budafoki MTE | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2 | Ferencvaros | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 |
3 | Kisvarda FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
4 | Paksi | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
5 | Nyiregyhaza | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 |
6 | Puskas Akademia | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
7 | MTK Budapest | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
8 | MOL Fehervar FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
9 | Mezokovesdi SE | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
10 | Kecskemeti | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
11 | Nagykanizsa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
12 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
13 | Cegledi VSE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Diosgyori | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
15 | ESMTK Budapest | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
16 | Vasas Budapest | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
17 | Debreceni | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
18 | Mezoors KSE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
19 | Ujpest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
20 | Kazincbarcikai SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
21 | Ivancsa KSE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
22 | Zalaegerzseg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
23 | Bekescsaba Elore | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
24 | Gyirmot SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
25 | VLS Veszprem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
26 | Csakvari TK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
27 | Budapest Honved | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
28 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
29 | Monori SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
30 | Szegedi AK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
31 | Tiszakecskei LC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
32 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH UEFA Nations League
- BXH Cúp Tây Á U16
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH Vòng loại African Cup 2025
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH League One
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Nữ Iceland
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus Victoria
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Japan Football League
- BXH Nữ Nhật
- BXH Hạng 3 Hàn Quốc
- BXH Nữ Mỹ
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH U20 Nữ Thế Giới
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH AFF Cup 2024
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH U19 Séc
Thông tin Bảng xếp hạng Cúp Hungary
Bảng xếp hạng Cúp Hungary được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hungary. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp Hungary nhanh chóng và chính xác nhất.