STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 |
2 | Osters | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 |
3 | Landskrona | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 |
5 | Sandvikens | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 |
6 | Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 |
7 | Trelleborgs | 26 | 10 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 36 |
8 | Orgryte | 26 | 9 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 34 |
9 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 |
11 | Oddevold | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 40 | -11 | 31 |
12 | Varbergs BoIS | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 |
13 | Ostersunds | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 |
16 | Skovde | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH UEFA Nations League
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Canada
- BXH VLWC KV Châu Á
- BXH VLWC KV Nam Mỹ
- BXH VLWC KV Châu Úc
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH Vòng loại African Cup 2025
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Thụy Điển
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U15 Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U21 Thụy Điển
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác nhất.