STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HIK Shmona | 26 | 17 | 3 | 6 | 47 | 16 | 31 | 54 |
2 | Bnei Yehuda | 26 | 16 | 3 | 7 | 47 | 30 | 17 | 51 |
3 | Maccabi K.Jaffa | 26 | 14 | 7 | 5 | 53 | 30 | 23 | 49 |
4 | Ironi Tiberias | 26 | 13 | 9 | 4 | 43 | 26 | 17 | 48 |
5 | Hapoel Nof HaGalil | 26 | 12 | 6 | 8 | 41 | 29 | 12 | 42 |
6 | INR HaSharon | 26 | 11 | 6 | 9 | 45 | 41 | 4 | 39 |
7 | Maccabi Herzliya | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 37 | -9 | 35 |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 26 | 8 | 10 | 8 | 34 | 33 | 1 | 34 |
9 | Kafr Qasim | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 32 | -5 | 34 |
10 | Hapoel Acre | 26 | 7 | 11 | 8 | 34 | 37 | -3 | 32 |
11 | Sektzia Nes Tziona | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 46 | -15 | 30 |
12 | Hapoel R. Gan | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 30 | 1 | 29 |
13 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 36 | -12 | 26 |
14 | HR Letzion | 26 | 6 | 8 | 12 | 21 | 34 | -13 | 26 |
15 | Hapoel Afula | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 21 |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 26 | 4 | 4 | 18 | 22 | 53 | -31 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Israel nhanh chóng và chính xác nhất.