STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 |
2 | Lorient | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 |
3 | Dunkerque | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 |
4 | Metz | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 9 | 9 | 15 |
5 | Annecy FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 |
6 | Grenoble | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
7 | Guingamp | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 |
8 | SC Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 |
9 | Amiens | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 |
10 | Stade Lavallois | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 |
11 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 |
12 | Ajaccio | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 |
13 | Clermont | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 |
14 | Caen | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 |
15 | Red Star 93 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
16 | Rodez | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 |
17 | FC Martigues | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 5 |
18 | Troyes | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH UEFA Nations League
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Canada
- BXH VLWC KV Châu Á
- BXH VLWC KV Nam Mỹ
- BXH VLWC KV Châu Úc
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH Vòng loại African Cup 2025
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH Cúp Thụy Điển
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U15 Nam Mỹ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U21 Thụy Điển
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Pháp nhanh chóng và chính xác nhất.