STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 34 |
2 | Sparta Praha U19 | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 19 | 15 | 33 |
3 | Brno U19 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 28 | 6 | 29 |
4 | Dukla Praha U19 | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 28 |
5 | Vik. Plzen U19 | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 27 | 6 | 28 |
6 | C. Budejovice U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 43 | 35 | 8 | 27 |
7 | MFk Karvina U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 27 | 4 | 26 |
8 | Slavia Praha U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 37 | 25 | 12 | 24 |
9 | Jihlava U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 30 | -1 | 23 |
10 | Pardubice U19 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 22 |
11 | Sigma Olomouc U19 | 17 | 6 | 1 | 10 | 26 | 24 | 2 | 19 |
12 | Mlada Boleslav U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 30 | 31 | -1 | 19 |
13 | Frydek Mistek U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 32 | -16 | 19 |
14 | Zlin U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 35 | -15 | 15 |
15 | Slovan Liberec U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 42 | -19 | 15 |
16 | Slovacko U19 | 17 | 4 | 1 | 12 | 20 | 42 | -22 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng U19 Séc
Bảng xếp hạng U19 Séc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U19 Séc nhanh chóng và chính xác nhất.