STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sion | 26 | 16 | 8 | 2 | 50 | 18 | 32 | 56 |
2 | Thun | 26 | 16 | 6 | 4 | 50 | 30 | 20 | 54 |
3 | Aarau | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 35 | 3 | 37 |
4 | Stade Nyonnais | 26 | 10 | 6 | 10 | 38 | 39 | -1 | 36 |
5 | Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | 35 | -2 | 33 |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 7 | 10 | 9 | 36 | 31 | 5 | 31 |
7 | Vaduz | 26 | 7 | 7 | 12 | 44 | 42 | 2 | 28 |
8 | Schaffhausen | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 |
9 | Bellinzona | 26 | 7 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 28 |
10 | Baden | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 54 | -31 | 21 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Thụy Sỹ nhanh chóng và chính xác nhất.