STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Trung Quốc U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2 | Philippines U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
3 | Hồng Kông U20 Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 9 | -5 | 2 |
4 | Lào U20 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Nepal U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Palestine U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 |
3 | UAE U20 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | N. Mariana U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Australia U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 6 |
2 | Kyrgyzstan U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 |
3 | Iraq U20 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đảo Guam U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Lebanon U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
2 | Jordan U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
3 | Bhutan U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
4 | Mông Cổ U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Đài Loan U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2 | Thái Lan U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
3 | Tajikistan U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng F | |||||||||
1 | Việt Nam U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 7 |
2 | Ấn Độ U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 7 |
3 | Indonesia U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Singapore U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng G | |||||||||
1 | Myanmar U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Campuchia U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
3 | Pakistan U20 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Malaysia U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng H | |||||||||
1 | Iran U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Bangladesh U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 |
3 | Turkmenistan U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Copa Libertadores
- BXH C1 Concacaf
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C2 Châu Á
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Cúp Italia
- BXH Cúp Hungary
- BXH Cúp Iceland
- BXH Cúp Na Uy
- BXH Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Cúp Colombia
- BXH Cúp Algeria
- BXH League One
- BXH Aus Queensland
- BXH League Two
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng Vòng loại U20 Nữ Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại U20 Nữ Châu Á được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U20 Nữ Châu Á. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Vòng loại U20 Nữ Châu Á nhanh chóng và chính xác nhất.