STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 25 | 20 | 3 | 2 | 57 | 20 | 37 | 63 |
2 | Slavia Praha | 25 | 19 | 5 | 1 | 53 | 17 | 36 | 62 |
3 | Vik.Plzen | 25 | 17 | 3 | 5 | 61 | 29 | 32 | 54 |
4 | Slovacko | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 29 | 5 | 39 |
5 | Banik Ostrava | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 28 | 6 | 37 |
6 | Mlada Boleslav | 25 | 10 | 6 | 9 | 42 | 39 | 3 | 36 |
7 | Sigma Olomouc | 25 | 9 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 33 |
8 | Teplice | 25 | 8 | 8 | 9 | 26 | 29 | -3 | 32 |
9 | Slovan Liberec | 25 | 8 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 |
10 | Jablonec | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 38 | -6 | 28 |
11 | Bohemians 1905 | 25 | 6 | 10 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 |
12 | Hradec Kralove | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 35 | -8 | 27 |
13 | Pardubice | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 36 | -13 | 23 |
14 | Zlin | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 54 | -24 | 20 |
15 | MFk Karvina | 25 | 5 | 4 | 16 | 25 | 47 | -22 | 19 |
16 | C. Budejovice | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 54 | -28 | 18 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Séc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Séc nhanh chóng và chính xác nhất.