STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Al Nahda (OMA) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | AL Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Foutoua Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Jabal Al Mukaber | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Wehdat Amman | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
3 | Al Kuwait | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Al Ahli Aleppo | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Bảng C | |||||||||
1 | AL Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
3 | Al Arabi (KUW) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
4 | Al Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
Bảng D | |||||||||
1 | Odisha | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 12 |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 |
3 | Mohun Bagan | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 |
4 | Maziya S&RC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 |
Bảng E | |||||||||
1 | Abdysh-Ata Kant | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | MERW Mary | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 3 |
Bảng F | |||||||||
1 | Macarthur FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 15 |
2 | Phnom Penh Crown | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 |
3 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 |
4 | Dyn H Cebu FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 4 |
Bảng G | |||||||||
1 | Central Coast | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 13 |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Bali United Pusam | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 |
4 | Stallion Laguna | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 27 | -18 | 1 |
Bảng H | |||||||||
1 | Sabah FA | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 12 |
2 | Hải Phòng | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 |
4 | Hougang Utd | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | -12 | 3 |
Bảng I | |||||||||
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 9 | -3 | 3 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng C2 Châu Á
Bảng xếp hạng C2 Châu Á được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá C2 Châu Á. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải C2 Châu Á nhanh chóng và chính xác nhất.