STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Palmeiras/SP | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 |
2 | Emelec | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
3 | Dep.Tachira | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 4 |
4 | Inde. Petrolero | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 16 | -13 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Libertad | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
2 | The Strongest | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 5 |
3 | Caracas | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
4 | Athletico/PR | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 4 |
Bảng C | |||||||||
1 | Estudiantes LP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2 | Bragantino/SP | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
3 | Nacional Montevideo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
4 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 |
Bảng D | |||||||||
1 | Atl. Mineiro/MG | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
2 | Deportes Tolima | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 | Independiente JT | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
4 | America/MG | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 |
Bảng E | |||||||||
1 | Corinthians/SP | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
2 | Boca Juniors | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Deportivo Cali | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
4 | Always Ready | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
Bảng F | |||||||||
1 | River Plate | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
2 | Colo Colo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
3 | Fortaleza/CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Alianza Lima | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng G | |||||||||
1 | Cerro Porteno | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Colon | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
3 | Olimpia Asuncion | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
4 | CA Penarol | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
Bảng H | |||||||||
1 | Flamengo/RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2 | Talleres Cordoba | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
3 | Univ. Catolica(CHL) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Sporting Cristal | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Sea Games 31
- BXH Futsal Sea Games 31
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Síp
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Cúp Kuwait
- BXH Aus Victoria
- BXH U17 Châu Âu
- BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
Thông tin Bảng xếp hạng Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Copa Libertadores được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Libertadores. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Copa Libertadores nhanh chóng và chính xác nhất.