STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 12 | 10 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 30 |
2 | Llaneros FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 |
3 | Cucuta | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 |
4 | Tigres(COL) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 |
5 | Real Cartagena | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 |
6 | Dep.Quindio | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 |
7 | Union Magdalena | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 |
8 | Orsomarso | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 |
9 | Barranquilla | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 |
10 | Real Soacha | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 16 |
11 | Boca Juniors Cali | 13 | 5 | 0 | 8 | 11 | 16 | -5 | 15 |
12 | Interna. Palmira | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 |
13 | Leones FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 |
14 | Bogota FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 |
15 | Real Santander | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 |
16 | Atletico | 13 | 1 | 2 | 10 | 5 | 23 | -18 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C1 Châu Phi
- BXH Hạng Nhất Scotland
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Iran
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Nhật
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Futsal Châu Á
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Nga
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Colombia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Colombia nhanh chóng và chính xác nhất.