STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 18 |
2 | Cucuta | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 |
3 | Llaneros FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 15 |
4 | Orsomarso | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
5 | Dep.Quindio | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 13 |
6 | Real Soacha | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 |
7 | Real Cartagena | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 |
8 | Tigres(COL) | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
9 | Barranquilla | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 11 |
10 | Union Magdalena | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 |
11 | Interna. Palmira | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
12 | Bogota FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 20 | -12 | 8 |
13 | Leones FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 |
14 | Boca Juniors Cali | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 10 | -7 | 6 |
15 | Real Santander | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 |
16 | Atletico | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 15 | -12 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Colombia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Colombia nhanh chóng và chính xác nhất.