STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sydney FC Nữ | 18 | 13 | 1 | 4 | 43 | 15 | 28 | 40 |
2 | Western United Nữ | 18 | 12 | 0 | 6 | 35 | 22 | 13 | 36 |
3 | Melbourne City Nữ | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 30 |
4 | Melb. Victory Nữ | 18 | 7 | 8 | 3 | 28 | 22 | 6 | 29 |
5 | Canberra Utd Nữ | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 30 | 5 | 29 |
6 | Perth Glory Nữ | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 28 |
7 | Brisbane Roar Nữ | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 21 |
8 | WS Wanderers Nữ | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 22 | -6 | 19 |
9 | Adelaide Utd Nữ | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 |
10 | Newcastle Jets Nữ | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 53 | -31 | 14 |
11 | Wellington Phoenix Nữ | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 30 | -10 | 13 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Copa Libertadores
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH Malay Super League
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Copa Sudamericana
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH U20 World Cup
- BXH Vòng loại U20 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U23
Thông tin Bảng xếp hạng Nữ Australia
Bảng xếp hạng Nữ Australia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Nữ Australia nhanh chóng và chính xác nhất.