STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Praha | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 23 | 16 | 47 |
2 | MFK Vyskov | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 29 | 13 | 46 |
3 | Taborsko | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 |
4 | Sigma Olomouc II | 24 | 12 | 3 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 |
5 | MFK Chrudim | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 41 | 4 | 37 |
6 | SK Lisen | 24 | 8 | 9 | 7 | 29 | 29 | 0 | 33 |
7 | Pribram | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 37 | -9 | 33 |
8 | Sparta Praha B | 24 | 9 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 32 |
9 | Sellier&Bellot Vlasim | 23 | 7 | 10 | 6 | 30 | 28 | 2 | 31 |
10 | Brno | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 33 | -1 | 31 |
11 | Jihlava | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 30 |
12 | Opava | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 |
13 | Vik.Zizkov | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 43 | -7 | 29 |
14 | Varnsdorf | 25 | 6 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | 28 |
15 | SK Prostejov | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 |
16 | Slavia Kromeriz | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 23 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH VĐQG Croatia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Hungary
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Áo
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Jordan
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH C1 Châu Phi
- BXH Hạng Nhất Scotland
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Iran
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus New South Wales
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Nhật
- BXH Nữ Mỹ
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
- BXH Futsal Châu Á
- BXH U23 Châu Á
- BXH U20 Nam Mỹ Nữ
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Nga
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Séc nhanh chóng và chính xác nhất.