STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MTK Budapest U19 | 30 | 23 | 3 | 4 | 77 | 29 | 48 | 72 |
2 | Budapest Honved U19 | 30 | 23 | 1 | 6 | 93 | 34 | 59 | 70 |
3 | Ferencvaros U19 | 30 | 20 | 3 | 7 | 49 | 28 | 21 | 63 |
4 | Videoton U19 | 29 | 17 | 4 | 8 | 70 | 46 | 24 | 55 |
5 | Gyori ETO U19 | 29 | 16 | 7 | 6 | 67 | 43 | 24 | 55 |
6 | Vasas SC U19 | 30 | 17 | 3 | 10 | 67 | 47 | 20 | 54 |
7 | Debrecen U19 | 28 | 12 | 7 | 9 | 59 | 50 | 9 | 43 |
8 | Haladas U19 | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 53 | -11 | 36 |
9 | Ujpest U19 | 30 | 8 | 9 | 13 | 41 | 50 | -9 | 33 |
10 | Dunakanyar Vac U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 52 | -10 | 33 |
11 | Kaposvar U19 | 30 | 7 | 9 | 14 | 22 | 40 | -18 | 30 |
12 | Pecsi MFC U19 | 29 | 7 | 6 | 16 | 43 | 61 | -18 | 27 |
13 | Diosgyori U19 | 29 | 8 | 2 | 19 | 24 | 67 | -43 | 26 |
14 | Nyiregyhaza U19 | 27 | 6 | 6 | 15 | 33 | 57 | -24 | 24 |
15 | Kecskemeti U19 | 28 | 4 | 7 | 17 | 37 | 66 | -29 | 19 |
16 | Bekescsaba U19 | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 71 | -43 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Nga
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH Brazil Mineiro
- BXH League Two
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH U17 Nữ Nam Mỹ
- BXH U23 Anh
Thông tin Bảng xếp hạng U19 Hungary
Bảng xếp hạng U19 Hungary được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Hungary. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U19 Hungary nhanh chóng và chính xác nhất.