STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Trung Quốc U16 Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 54 | 0 | 54 | 12 |
2 | Jordan U16 Nữ | 4 | 2 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 7 |
3 | Uzbekistan U16 Nữ | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 |
4 | Đảo Guam U16 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 34 | -29 | 3 |
5 | Sri Lanka U16 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 32 | -30 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Lào U16 Nữ | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 |
2 | Ấn Độ U16 Nữ | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 |
3 | Mông Cổ U16 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 |
4 | Hồng Kông U16 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 |
5 | Pakistan U16 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 20 | -20 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Thái Lan U16 Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 12 |
2 | Iran U16 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 25 | 3 | 22 | 9 |
3 | Singapore U16 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 |
4 | Tajikistan U16 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 20 | -16 | 3 |
5 | N. Mariana U16 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | -27 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Australia U16 Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 39 | 0 | 39 | 12 |
2 | Đài Loan U16 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 |
3 | Indonesia U16 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 16 | -9 | 6 |
4 | Kyrgyzstan U16 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 3 |
5 | Palestine U16 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 24 | -21 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Myanmar U16 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 9 |
2 | Philippines U16 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Malaysia U16 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
4 | Nepal U16 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 19 | -15 | 1 |
Bảng F | |||||||||
1 | Bangladesh U16 Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 27 | 0 | 27 | 12 |
2 | Việt Nam U16 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 3 | 21 | 9 |
3 | Lebanon U16 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 18 | -4 | 6 |
4 | UAE U16 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 17 | -13 | 3 |
5 | Bahrain U16 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 32 | -31 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH UEFA Nations League Nữ
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Estonia
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Canada
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Cúp Kuwait
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus Queensland
- BXH Aus South Sup.League
- BXH Aus Victoria
- BXH Arập Xêut King Cup
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U23
- BXH U19 Séc
Thông tin Bảng xếp hạng Vòng loại U16 Nữ Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại U16 Nữ Châu Á được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U16 Nữ Châu Á. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Vòng loại U16 Nữ Châu Á nhanh chóng và chính xác nhất.