STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 33 | 20 | 9 | 4 | 64 | 31 | 33 | 69 |
2 | Puskas Akademia | 33 | 20 | 6 | 7 | 58 | 38 | 20 | 66 |
3 | Paksi | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 |
4 | Gyori ETO | 33 | 14 | 11 | 8 | 49 | 37 | 12 | 53 |
5 | MTK Budapest | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 |
6 | Diosgyori | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 |
7 | Ujpest | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 |
8 | Nyiregyhaza | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 52 | -21 | 36 |
9 | Debreceni | 33 | 9 | 7 | 17 | 52 | 59 | -7 | 34 |
10 | Zalaegerzseg | 33 | 7 | 13 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 |
11 | Fehervar FC | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 52 | -18 | 31 |
12 | Kecskemeti | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hungary. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Hungary nhanh chóng và chính xác nhất.