STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente JT | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 36 |
2 | Barcelona SC | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 |
3 | Dep.Cuenca | 18 | 10 | 2 | 6 | 22 | 15 | 7 | 32 |
4 | SD Aucas | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 |
5 | LDU Quito | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 |
6 | Orense SC | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 27 |
7 | Delfin SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 25 |
8 | Univ Catolica Quito | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 24 |
9 | Libertad (ECU) | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 24 |
10 | Vinotinto FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 22 |
11 | Nacional Quito | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 |
12 | Manta FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 30 | -7 | 20 |
13 | Macara | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 17 | -3 | 19 |
14 | Emelec | 18 | 4 | 7 | 7 | 13 | 22 | -9 | 19 |
15 | Mushuc Runa | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 15 |
16 | Tecnico Uni. | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Concacaf Gold Cup
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Peru
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Vòng loại Nữ Châu Á
- BXH Cúp FA Hàn Quốc
- BXH Cúp Uzbekistan
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Hạng 3 Phần Lan
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Nữ Châu Âu
- BXH Siêu Cúp Georgia
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ecuador. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Ecuador nhanh chóng và chính xác nhất.