STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Tivat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Berane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bokelj Kotor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Buducnost | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | FK Jerezo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | FK Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Iskra Danilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | FK Kom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | FK Otrant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Grbalj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Igalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | OFK Petrovac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Mladost Donja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Mornar Bar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Zeta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Jedinstvo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Rudar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Sutjeska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | OFK Titograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Cúp Montenegro
Bảng xếp hạng Cúp Montenegro được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Montenegro. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp Montenegro nhanh chóng và chính xác nhất.