STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos/SP | 23 | 16 | 3 | 4 | 58 | 21 | 37 | 51 |
2 | Sao Paulo/SP | 21 | 14 | 4 | 3 | 47 | 25 | 22 | 46 |
3 | Corinthians/SP | 20 | 14 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 46 |
4 | Guarani/SP | 23 | 13 | 3 | 7 | 34 | 28 | 6 | 42 |
5 | Mogi Mirim/SP | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 26 | 10 | 38 |
6 | Palmeiras/SP | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 27 | 12 | 36 |
7 | Ponte Preta/SP | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 36 | 2 | 31 |
8 | Bragantino/SP | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 41 | -5 | 29 |
9 | Mirassol/SP | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 25 | 6 | 25 |
10 | Oeste/SP | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 30 | 2 | 25 |
11 | Sao Caetano/SP | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 |
12 | Linense/SP | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 40 | -9 | 23 |
13 | Paulista/SP | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 29 | -3 | 22 |
14 | Ituano/SP | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 34 | -9 | 20 |
15 | Botafogo/RJ | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 40 | -16 | 19 |
16 | Piracicaba/SP | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 29 | -6 | 18 |
17 | Portuguesa/SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 18 |
18 | Americana | 19 | 4 | 3 | 12 | 22 | 43 | -21 | 15 |
19 | Gremio Cat | 19 | 2 | 7 | 10 | 19 | 36 | -17 | 13 |
20 | Comercial/SP | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 37 | -19 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VD Bang Paulista
Bảng xếp hạng VD Bang Paulista được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VD Bang Paulista. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VD Bang Paulista nhanh chóng và chính xác nhất.