| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vasteras | 30 | 20 | 5 | 5 | 62 | 30 | 32 | 65 |
| 2 | Kalmar | 30 | 18 | 10 | 2 | 52 | 21 | 31 | 64 |
| 3 | Orgryte | 30 | 16 | 8 | 6 | 57 | 33 | 24 | 56 |
| 4 | Oddevold | 30 | 13 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 48 |
| 5 | Falkenbergs | 30 | 12 | 10 | 8 | 53 | 36 | 17 | 46 |
| 6 | Varbergs BoIS | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 42 | 3 | 43 |
| 7 | Helsingborg | 30 | 11 | 8 | 11 | 42 | 39 | 3 | 41 |
| 8 | Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 51 | 51 | 0 | 41 |
| 9 | Landskrona | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 |
| 10 | Sandvikens | 30 | 12 | 5 | 13 | 36 | 47 | -11 | 41 |
| 11 | GIF Sundsvall | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 |
| 12 | Ostersunds | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 51 | -18 | 36 |
| 13 | Utsiktens BK | 30 | 7 | 9 | 14 | 46 | 53 | -7 | 30 |
| 14 | Orebro | 30 | 4 | 10 | 16 | 39 | 54 | -15 | 22 |
| 15 | Trelleborgs | 30 | 5 | 7 | 18 | 23 | 51 | -28 | 22 |
| 16 | Umea | 30 | 4 | 7 | 19 | 30 | 57 | -27 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bắc Ai Len
- BXH VĐQG Wales
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VLWC KV Châu Âu
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Đan Mạch
- BXH Nữ Australia
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH U17 Thế Giới
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH Giao Hữu U23
- BXH U19 Séc
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Thụy Điển nhanh chóng và chính xác nhất.