STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 |
3 | Seoul E-Land | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 |
5 | Suwon Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 |
6 | Busan I'Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 |
7 | GimPo Citizen | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 |
8 | Bucheon 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 |
11 | Ansan Greeners | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 |
12 | Gyeongnam | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 |
13 | Seongnam | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG UAE
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Cúp Tây Ban Nha
- BXH Cúp Pháp
- BXH Cúp Bồ Đào Nha
- BXH Cúp Hà Lan
- BXH Cúp Bỉ
- BXH Iceland Reykjavik
- BXH Cúp Israel
- BXH Cúp Síp
- BXH Nữ Australia
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U20
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Hàn Quốc nhanh chóng và chính xác nhất.