STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 |
2 | Admira | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 |
5 | First Vienna | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 |
6 | Liefering | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 43 | 0 | 43 |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 |
8 | Sturm Graz II | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 |
9 | SW Bregenz | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 57 | -6 | 38 |
10 | Aust Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 |
11 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 |
12 | Rapid Wien II | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 |
13 | SV Stripfing | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 |
15 | Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 |
16 | SV Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Áo nhanh chóng và chính xác nhất.