STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 |
2 | Fenerbahce | 26 | 19 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 62 |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 |
4 | Besiktas | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 |
6 | Gaziantep B.B | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 |
8 | Istanbul BB | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 |
11 | Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 |
15 | Bodrumspor SK | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 |
16 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 |
18 | Hatayspor | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 19 |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ nhanh chóng và chính xác nhất.