| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ahli Sanaa | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 32 |
| 2 | Saqr Taiz | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 31 |
| 3 | Sha'ab Ibb | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 9 | 11 | 24 |
| 4 | Tilal Aden | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 |
| 5 | Hilal Hudaydah | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 20 |
| 6 | Oruba (YEM) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 |
| 7 | Fahman Abyan | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 |
| 8 | Yarmuk Al Rawda | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 |
| 9 | Wahda Sanaa | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 |
| 10 | Shula Aden | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 20 | -4 | 16 |
| 11 | Shabab Al Jeel | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 |
| 12 | Ittihad Ibb | 13 | 5 | 0 | 8 | 15 | 23 | -8 | 15 |
| 13 | Shaab Hadramaut | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 11 |
| 14 | Wahda Aden | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 8 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Yemen
Bảng xếp hạng VĐQG Yemen được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Yemen. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Yemen nhanh chóng và chính xác nhất.