STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TX Nam Định | 26 | 17 | 6 | 3 | 51 | 18 | 33 | 57 |
2 | Hà Nội FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 25 | 21 | 49 |
3 | CA Hà Nội | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 23 | 22 | 45 |
4 | Thể Công - Viettel | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 29 | 14 | 44 |
5 | HL Hà Tĩnh | 26 | 7 | 15 | 4 | 24 | 20 | 4 | 36 |
6 | Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 27 | 2 | 35 |
7 | BCM Bình Dương | 26 | 9 | 5 | 12 | 31 | 40 | -9 | 32 |
8 | ĐA Thanh Hóa | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 |
9 | HA Gia Lai | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 29 |
10 | TP.HCM | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 36 | -17 | 28 |
11 | Quảng Nam | 26 | 5 | 11 | 10 | 27 | 36 | -9 | 26 |
12 | SL Nghệ An | 26 | 5 | 11 | 10 | 22 | 36 | -14 | 26 |
13 | SHB Đà Nẵng | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 42 | -18 | 25 |
14 | QN Bình Định | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 43 | -21 | 21 |
15 | TT Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Việt Nam nhanh chóng và chính xác nhất.