| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 40 |
| 2 | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 39 |
| 3 | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 15 | 38 |
| 4 | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 38 |
| 5 | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 |
| 6 | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 33 |
| 7 | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 |
| 8 | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | -3 | 32 |
| 9 | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 31 |
| 10 | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 |
| 11 | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 26 |
| 12 | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 21 |
| 13 | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | -4 | 20 |
| 14 | FK Csikszereda | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 48 | -27 | 16 |
| 15 | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | -19 | 11 |
| 16 | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | -27 | 11 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Can Cup 2025
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Arập Xeut
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Qatar
- BXH VĐQG UAE
- BXH VCK U19 Việt Nam
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Cúp Oman
- BXH League One
- BXH League Two
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Romania nhanh chóng và chính xác nhất.