STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 32 | 19 | 10 | 3 | 56 | 30 | 26 | 67 |
2 | Sileks Kratovo | 32 | 18 | 10 | 4 | 54 | 19 | 35 | 64 |
3 | Rabotnicki | 32 | 14 | 11 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 |
4 | FC Struga | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 |
5 | Gostivari | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 22 | 14 | 48 |
6 | Vardar | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 37 | -6 | 39 |
7 | Pelister | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 |
8 | Shkupi | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 47 | -3 | 35 |
9 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 |
10 | Tikves Kavadarci | 32 | 6 | 13 | 13 | 22 | 31 | -9 | 31 |
11 | Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 31 | 53 | -22 | 30 |
12 | Voska Sport | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 51 | -26 | 22 |
13 | Bashkimi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Algeria
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Macedonia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Macedonia nhanh chóng và chính xác nhất.