STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 |
3 | Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 |
4 | Racing Union | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 |
7 | Mondorf-les. | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 |
9 | UT Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 |
13 | Wiltz | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 |
17 | Jeunesse Canach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH VĐ Nữ Châu Phi
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U21 Viet Nam
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Luxembourg nhanh chóng và chính xác nhất.