STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 |
2 | FK Suduva | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 13 |
3 | FK Kauno Zalgiris | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 |
4 | Dziugas FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 |
5 | FA Siauliai | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
6 | FK Riteriai | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 9 |
7 | VMFD Zalgiris | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 |
8 | FK Panevezys | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 |
9 | FK Banga | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 |
10 | DFK Dainava | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Lithuania
Bảng xếp hạng VĐQG Lithuania được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Lithuania. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Lithuania nhanh chóng và chính xác nhất.