STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 11 | 27 | 39 |
2 | Rigas Futbola Skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 |
3 | FK Auda | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 22 |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 |
6 | Jelgava | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 19 |
7 | Supernova Riga | 15 | 3 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 |
8 | Grobiņas SC/LFS | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 32 | -17 | 16 |
9 | METTA/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 34 | -20 | 12 |
10 | FK Tukums 2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Bosnia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng Nhất Mỹ USL Pro
- BXH Cúp Phần Lan
- BXH Cúp Nhật Bản
- BXH Cúp Chi Lê
- BXH Cúp Colombia
- BXH Aus Brisbane
- BXH Aus Queensland
- BXH Canadian Championship
- BXH VCK U21 Châu Âu 2025
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U19 Séc
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Latvia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Latvia nhanh chóng và chính xác nhất.