STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola Skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 |
2 | FK Auda | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 11 |
7 | METTA/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 |
8 | Supernova Riga | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 |
9 | FK Tukums 2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 |
10 | Grobiņas SC/LFS | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 23 | -15 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Latvia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Latvia nhanh chóng và chính xác nhất.