STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hap. Beer Sheva | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 4 | 16 | 15 |
2 | Maccabi TA | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 13 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 7 | 13 |
4 | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
5 | Maccabi Haifa | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 8 |
6 | H. Petah Tikva | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 |
8 | Maccabi Netanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 6 |
9 | Ashdod | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
10 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 16 | -10 | 6 |
11 | HIK Shmona | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 |
12 | Bnei Sakhnin | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 |
13 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 1 |
14 | Hapoel Jerusalem | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH VĐQG Malta
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Iran
- BXH VĐQG Việt Nam
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Peru
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng Nhất QG
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Cúp Nga
- BXH Liên Đoàn Oman
- BXH Cúp Argentina
- BXH Cúp Colombia
- BXH League One
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc
- BXH U20 World Cup
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U18
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Israel nhanh chóng và chính xác nhất.