| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kitchee | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 9 | 12 | 23 |
| 2 | Lee Man FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 17 |
| 3 | Tai Po | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 15 |
| 4 | North District | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 |
| 5 | Kowloon City | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 14 |
| 6 | Eastern AA | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 11 |
| 7 | Eastern District SA | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 7 | -1 | 11 |
| 8 | Southern District | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 |
| 9 | HK Rangers | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 |
| 10 | Hong Kong FC | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 26 | -20 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hồng Kông. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Hồng Kông nhanh chóng và chính xác nhất.