| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Levski Sofia | 16 | 12 | 2 | 2 | 33 | 9 | 24 | 38 |
| 2 | CSKA 1948 Sofia | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 30 |
| 3 | Lok. Plovdiv | 15 | 7 | 7 | 1 | 19 | 14 | 5 | 28 |
| 4 | Ludogorets | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 12 | 14 | 27 |
| 5 | Cherno More | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 |
| 6 | Cska Sofia | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 25 |
| 7 | Botev Vratsa | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 14 | -1 | 21 |
| 8 | Slavia Sofia | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 21 |
| 9 | Lok. Sofia | 16 | 4 | 7 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 |
| 10 | Arda Kardzhali | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 19 | -1 | 19 |
| 11 | Spartak Varna | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 21 | -4 | 17 |
| 12 | Beroe | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 24 | -10 | 15 |
| 13 | Botev Plovdiv | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 14 |
| 14 | Septemvri Sofia | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 30 | -12 | 14 |
| 15 | FK Montana 1921 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 13 |
| 16 | FK Dobrudzha 1919 | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 24 | -12 | 11 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Mexico
- BXH C2 Châu Á
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp Nga
- BXH Cúp Ai Cập
- BXH League Two
- BXH U17 Thế Giới
- BXH Giao Hữu U16
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Bulgaria nhanh chóng và chính xác nhất.