STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Viettel U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 4 |
2 | Hà Nội FC U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
3 | PVF-CAND U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nam Định U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Tây Ninh U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
6 | Ha Long CFC U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Đào Hà U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | PVF Việt Nam U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | SL Nghệ An U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | Bà Rịa VT U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
4 | An Giang U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
5 | CA Hà Nội U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Hoài Đức U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | PĐ Ninh Bình U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Vĩnh Phúc U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | |||||||||
1 | Thanh Hóa U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | HL Hà Tĩnh U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Đà Nẵng U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
4 | HA Gia Lai U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Huế U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Quảng Nam U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Quảng Ngãi U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | |||||||||
1 | Bình Dương U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
2 | Đăk Lăk U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khánh Hòa U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tây Nguyên U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bình Phước U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng E | |||||||||
1 | Đồng Tháp U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 |
2 | Hồ Chí Minh U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
3 | Cần Thơ U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Sóc Trăng U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Đồng Nai U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U17 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng VCK U19 Việt Nam
Bảng xếp hạng VCK U19 Việt Nam được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá VCK U19 Việt Nam. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải VCK U19 Việt Nam nhanh chóng và chính xác nhất.