STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Australia U20 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
2 | Hàn Quốc U20 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 20 | 5 | 15 | 6 |
3 | Đài Loan U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
4 | Uzbekistan U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Triều Tiên U20 Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 13 |
2 | Nhật Bản U20 Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 18 | 4 | 14 | 9 |
3 | Trung Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
4 | Việt Nam U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | -21 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Ireland
- BXH Nữ Việt Nam
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VLWC KV Concacaf
- BXH VLWC KV Châu Âu
- BXH VLWC KV Châu Phi
- BXH Hạng 2 Ireland
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Chi Lê
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH Japan Football League
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Á
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U20
- BXH Giao Hữu U21
- BXH Giao Hữu U23
- BXH U21 Thụy Điển
Thông tin Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nữ Châu Á. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U20 Nữ Châu Á nhanh chóng và chính xác nhất.