STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK U20 | 13 | 11 | 2 | 0 | 36 | 7 | 29 | 35 |
2 | Olympiakos U20 | 13 | 11 | 1 | 1 | 23 | 6 | 17 | 34 |
3 | Panathinaikos U20 | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 17 | 14 | 25 |
4 | Aris Salonica U20 | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 24 |
5 | OFI Creta U20 | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 |
6 | Atromitos U20 | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 20 |
7 | AEK Athens U20 | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 19 |
8 | Pas Giannina U20 | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 20 | -2 | 19 |
9 | Asteras Tripolis U20 | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 16 |
10 | Volos NFC U20 | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 22 | -13 | 13 |
11 | Lamia U20 | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 |
12 | Larissa U20 | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 28 | -19 | 7 |
13 | Panetolikos U20 | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 22 | -13 | 5 |
14 | Apollon Smirnis U20 | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 26 | -22 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH VĐ Nữ Châu Phi
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Lithuania
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH Hạng 2 Phần Lan
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Na Uy
- BXH Giao Hữu U20
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U21 Viet Nam
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng U20 Hy Lạp
Bảng xếp hạng U20 Hy Lạp được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Hy Lạp. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U20 Hy Lạp nhanh chóng và chính xác nhất.