STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 6 | 3 | 90 | 32 | 58 | 69 |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 62 | 35 | 27 | 59 |
3 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 |
4 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 |
5 | Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 51 | 11 | 50 |
7 | Vik. Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 |
9 | C. Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 |
10 | Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 62 | -20 | 34 |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Concacaf Gold Cup
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng U19 Séc
Bảng xếp hạng U19 Séc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U19 Séc nhanh chóng và chính xác nhất.