STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Anh U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
2 | Pháp U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Serbia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
4 | Lithuania U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Đức U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Ireland U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng U19 Nữ Châu Âu
Bảng xếp hạng U19 Nữ Châu Âu được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Nữ Châu Âu. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải U19 Nữ Châu Âu nhanh chóng và chính xác nhất.