STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Darul Takzim | 21 | 20 | 1 | 0 | 76 | 8 | 68 | 61 |
2 | Selangor FA | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 |
3 | Sabah FA | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 29 | 6 | 32 |
4 | Terengganu | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 31 |
5 | Kuala Lumpur FA | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 26 | 5 | 31 |
6 | Kuching FA | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 24 | 4 | 27 |
7 | PDRM FA | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 24 |
8 | Perak FA | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 |
9 | Kedah FA | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 35 | -17 | 23 |
10 | Penang FA | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 |
11 | Sri Pahang FC | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 34 | -12 | 17 |
12 | Negeri Sembilan | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 37 | -13 | 15 |
13 | Kelantan D Naim | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 59 | -46 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Malay Super League
Bảng xếp hạng Malay Super League được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Malay Super League nhanh chóng và chính xác nhất.