STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Helsinki | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 12 |
2 | Inter Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 |
3 | Gnistan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
4 | Haka | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 |
5 | KTP Kotka | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 3 |
6 | IFK Mariehamn | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Ilves Tampere | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 |
2 | KuPS | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 |
3 | VPS Vaasa | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 |
4 | Seinajoen JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | AC Oulu | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 4 |
6 | Jaro | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 12 | -11 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Liên Đoàn Phần Lan
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Phần Lan được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Phần Lan. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Liên Đoàn Phần Lan nhanh chóng và chính xác nhất.