STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 |
2 | Okinawa SV | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 16 |
3 | Reinmeer Aomori | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 1 | 7 | 15 |
4 | Honda FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 |
5 | Rayluck Shiga | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 |
6 | Veertien Mie | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
7 | Suzuka Point Getters | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 |
8 | Criacao Shinjuku | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 |
9 | TIAMO Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 |
10 | Yokohama SCC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 |
11 | Urayasu SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 |
12 | Grulla Morioka | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 |
13 | Maruyasu Okazaki | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 |
14 | Yokogawa M. | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 |
15 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 2 |
16 | Asuka FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 7 | -5 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Scotland
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
Thông tin Bảng xếp hạng Japan Football League
Bảng xếp hạng Japan Football League được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Japan Football League. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Japan Football League nhanh chóng và chính xác nhất.