STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Semen Padang | 17 | 14 | 2 | 1 | 48 | 7 | 41 | 44 |
2 | Pro Duta | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 11 | 29 | 43 |
3 | Perseman Manokwari | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 15 | 24 | 39 |
4 | PSM Makassar | 22 | 12 | 2 | 8 | 35 | 17 | 18 | 38 |
5 | Persiba Bantul | 19 | 11 | 2 | 6 | 41 | 21 | 20 | 35 |
6 | Persebaya Surabaya | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 23 | 15 | 35 |
7 | Persepar Palangkaraya | 22 | 10 | 5 | 7 | 29 | 25 | 4 | 35 |
8 | PSIR Rembang | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 42 | -8 | 34 |
9 | Persijap Jepara | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 19 | 13 | 30 |
10 | Persiraja Banda Aceh | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 29 |
11 | PSLS Lhokseumawe | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 39 | -8 | 26 |
12 | Arema Indonesia | 19 | 5 | 2 | 12 | 19 | 43 | -24 | 17 |
13 | Bontang | 19 | 4 | 2 | 13 | 21 | 54 | -33 | 14 |
14 | Persema Malang | 15 | 3 | 0 | 12 | 16 | 41 | -25 | 9 |
15 | Persibo Bojonegoro | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 40 | -34 | 7 |
16 | Persija IPL | 15 | 1 | 1 | 13 | 11 | 41 | -30 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Indo Premier League
Bảng xếp hạng Indo Premier League được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Indo Premier League. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Indo Premier League nhanh chóng và chính xác nhất.