STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 7 |
2 | KR Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 |
3 | Leiknir Rey. | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 |
4 | Vikingur Rey. | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | -4 | 4 |
5 | Fjolnir | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 12 | -6 | 3 |
Bảng B | |||||||||
1 | Valur Rey. | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Throttur Rey. | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Fram Rey. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik
Bảng xếp hạng Iceland Reykjavik được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Iceland Reykjavik. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Iceland Reykjavik nhanh chóng và chính xác nhất.