STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 |
3 | Ayr Utd | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 |
7 | Hamilton | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 |
8 | Dunfermline | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 |
10 | Airdrieonians | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng Nhất Scotland
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Scotland được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Scotland. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng Nhất Scotland nhanh chóng và chính xác nhất.