STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Ch. Battery | 16 | 12 | 2 | 2 | 34 | 14 | 20 | 38 |
2 | Louisville City | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 |
3 | Loudoun United | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 |
4 | North Carolina | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 |
5 | Indy Eleven | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 |
6 | Pittsburgh R. | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 13 | 0 | 20 |
7 | Birmingham Legion | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 |
8 | Miami FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 |
9 | Detroit City FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 |
10 | Hartford Athletic | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 12 |
11 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 |
Bảng B | |||||||||
1 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 |
2 | SA Scorpions | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 |
3 | Phoenix Rising | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 25 | 1 | 23 |
4 | FC Tulsa | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 |
5 | El Paso Locomotive | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 23 | -1 | 22 |
6 | Monterey Bay FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 22 |
7 | Sacramento | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 20 |
8 | Oakland Roots | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 |
9 | Rhode Island FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 |
10 | Lexington | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 |
11 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 15 |
12 | Colorado Springs | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 |
13 | Orange County SC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 14 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng Nhất Mỹ USL Pro nhanh chóng và chính xác nhất.