STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lok.Leipzig | 31 | 21 | 6 | 4 | 58 | 21 | 37 | 69 |
2 | Hallescher | 31 | 19 | 7 | 5 | 50 | 22 | 28 | 64 |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 |
4 | RW Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 |
5 | CZ Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 |
6 | Greifswalder FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 |
8 | BFC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 |
10 | Hertha Berlin II | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 |
11 | Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 |
12 | Babelsberg | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 |
14 | C. Leipzig | 31 | 8 | 8 | 15 | 30 | 52 | -22 | 32 |
15 | Viktoria Berlin | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 51 | -21 | 29 |
16 | Luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 |
17 | FC Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 |
18 | Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH C1 Châu Á
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 4 Đức - Đông Bắc nhanh chóng và chính xác nhất.