STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 32 | 18 | 6 | 8 | 55 | 23 | 32 | 60 |
2 | Middelfart | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 30 | 16 | 59 |
3 | Fremad Amager | 32 | 16 | 7 | 9 | 42 | 37 | 5 | 55 |
4 | AB Gladsaxe | 32 | 14 | 9 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 |
5 | Ishoj IF | 32 | 11 | 10 | 11 | 44 | 45 | -1 | 43 |
6 | Thisted | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 43 | -4 | 41 |
7 | Skive IK | 32 | 11 | 8 | 13 | 36 | 42 | -6 | 41 |
8 | Hellerup | 32 | 11 | 7 | 14 | 32 | 44 | -12 | 40 |
9 | Helsingor | 32 | 9 | 12 | 11 | 49 | 46 | 3 | 39 |
10 | BK Frem | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 38 | -5 | 37 |
11 | Naestved BK | 32 | 10 | 6 | 16 | 28 | 48 | -20 | 36 |
12 | Nykobing | 32 | 5 | 8 | 19 | 28 | 55 | -27 | 23 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 3 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đan Mạch được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Đan Mạch. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 3 Đan Mạch nhanh chóng và chính xác nhất.