STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Tieren | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 37 |
2 | Chong. Tongliang | 16 | 11 | 4 | 1 | 35 | 16 | 19 | 37 |
3 | Guangdong GZ-Power | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 29 |
4 | Yanbian Longding | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 |
5 | Shijiazhuang Gongfu | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 |
6 | Nantong Zhiyun | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 |
7 | Dalian Kun City | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 |
8 | Suzhou Dongwu | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 21 |
9 | Shanghai Jiading | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 20 |
10 | Shenzhen Juniors | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 |
11 | Shaanxi Union | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 |
12 | Jiangxi Dingnan | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 22 | -3 | 17 |
13 | Nanjing City | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 |
14 | Foshan Nanshi | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 14 |
15 | Qingdao Red Lions | 16 | 1 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 9 |
16 | Guangxi Pingguo | 16 | 1 | 4 | 11 | 8 | 25 | -17 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Trung Quốc. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Trung Quốc nhanh chóng và chính xác nhất.