STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 38 | 21 | 9 | 8 | 68 | 41 | 27 | 72 |
2 | Genclerbirligi | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 |
3 | Fatih Karagumruk | 38 | 19 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 66 |
4 | Istanbulspor AS | 38 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 | 64 |
5 | Erzurumspor FK | 38 | 19 | 7 | 12 | 53 | 31 | 22 | 64 |
6 | Bandirmaspor | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 45 | 7 | 64 |
7 | Boluspor | 38 | 17 | 10 | 11 | 66 | 40 | 26 | 61 |
8 | Igdir | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 33 | 24 | 58 |
9 | Amedspor | 38 | 14 | 15 | 9 | 43 | 35 | 8 | 57 |
10 | Corum FK | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | 4 | 54 |
11 | Umraniyespor | 38 | 14 | 11 | 13 | 48 | 42 | 6 | 53 |
12 | Erokspor | 38 | 13 | 13 | 12 | 53 | 50 | 3 | 52 |
13 | Keciorengucu | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 53 | 7 | 51 |
14 | Sakaryaspor | 38 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | -6 | 51 |
15 | Ankaragucu | 38 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 | 48 |
16 | Manisa FK | 38 | 14 | 6 | 18 | 50 | 52 | -2 | 48 |
17 | Pendikspor | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 51 | -6 | 48 |
18 | Sanliurfaspor | 38 | 11 | 7 | 20 | 45 | 55 | -10 | 40 |
19 | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | -43 | 30 |
20 | Malatyaspor | 38 | 0 | 0 | 38 | 14 | 153 | -139 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ nhanh chóng và chính xác nhất.